手入れ (n, vs)
ていれ [THỦ NHẬP]
◆ sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc
効果のある肌の手入れ
Chăm sóc làn da 1 cách có hiệu quả
しわを取るための肌の手入れ
Chăm sóc làn da để không bị những nếp nhăn
◆ sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát)
怪しい会社への手入れ
Đến công ty có nhiều nghi ngờ để lùng bắt
税金避難地の手入れ
Đến hiện trường - nơi trốn thuế- để lùng bắt
◆ sự thu thập; sự chỉnh lý
手入れが行き届いている
Được chỉnh lý tốt
このテーブルの表面はラミネート加工されていますので、お手入れが簡単です
Bề mặt bàn này được dát mỏng nên rất dễ chỉnh lý .
Từ đồng nghĩa của 手入れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao