手伝う
てつだう [THỦ TRUYỀN]
◆ giúp
◆ giúp đỡ
(人)が壁に絵をかけるのを手伝う
giúp ~ treo tranh lên tường
(人)が皿洗いをするのを手伝う
giúp ~ rửa bát
◆ làm giúp .
Từ đồng nghĩa của 手伝う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao