手伝い (n)
てつだい [THỦ TRUYỀN]
◆ người giúp đỡ
お手伝いいただいたおかげで、期限前に仕事が完成しました
Cám ơn sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành công việc trước thời hạn
◆ sự giúp đỡ; sự hỗ trợ
飛行機とホテルの手配に手伝いが必要だ
yêu cầu giúp đỡ sắp xếp chuyến bay và khách sạn
どんな手伝いができるかを検討する
xem xét những hỗ trợ có thể .
Từ đồng nghĩa của 手伝い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao