手を握る (exp)
てをにぎる [THỦ ÁC]
◆ nắm tay
差し伸べられた手を握る
cùng bắt tay làm việc
私が彼の手を握ると、お会いできてうれしいですと彼は言った。
tôi nắm tay anh ta và anh ý nói rằng rất vui khi gặp tôi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao