手ぶらで
てぶらで [THỦ]
◆ K mua được gì, tay không
iPhone を買いに行ったが、在庫がない言われ結局手ぶらで帰ってきた
(tôi đi mua iPhone nhưng không có hàng nên phải ra về tay không)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao