手の指 (n)
てのゆび [THỦ CHỈ]
◆ Ngón tay
彼の顔を殴ったげんこつ[手の指関節]がまだ痛む。
Tôi đấm cho anh ta một phát vào mặt mà các đốt ngón tay của tôi đến giờ vẫn còn đau
ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。
sau khi bắt tay với người Hy Lạp, hãy đếm ngón tay của bạn .
Từ đồng nghĩa của 手の指
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao