手のひら (n)
てのひら [THỦ]
◆ gan bàn tay; lòng bàn tay
手のひらにお塩をちょっと振りかけようね。手をこすって。
rắc một ít muối vào lòng bàn tay rồi xoa hai tay với nhau
彼はリンゴのようにやすやすとボールを手のひらで止めた
anh ta giấu quả bóng trong lòng bàn tay cứ như thể nó là quả táo
Từ đồng nghĩa của 手のひら
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao