手が届く (exp, v5k)
てがとどく [THỦ GIỚI]
◆ có thể tiếp cận, để được trong tầm với của một người, có đủ khả năng, có phương tiện để mua
◆ ở gần (một độ tuổi nhất định)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao