所 (n, suf)
ところ [SỞ]
◆ nơi; chỗ
その病気はアジアとアフリカの所々で蔓延している
Căn bệnh đó lây lan sang khắp mọi nơi ở Châu Á và Châu Phi
火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう
Thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn mây. .
Từ đồng nghĩa của 所
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao