所轄 (n, vs, adj-no)
しょかつ [SỞ HẠT]
◆ phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý
所轄官庁
cơ quan thực thi pháp lý
所轄権紛争
sự phân tranh quyền lực .
Từ đồng nghĩa của 所轄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao