所為 (n)
せい, しょ い [SỞ VI]
◆ bởi vì; do lỗi của
頭がふらふらする. 多分, 飲んだ風邪薬のせいだろう.
Chà đầu óc cứ cảm thấy lơ mơ, chắc là do uống thuốc cảm đây.
みんな私のせいだということにしておきなさい.
Xin mọi người cứ nghĩ tất cả là lỗi của tôi đi!
Từ đồng nghĩa của 所為
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao