所々 (n-adv, n-t)
ところどころ [SỞ]
◆ đây đó
この道は良好だが、所々ゴツゴツしている
Con đường này tốt những thỉnh thoảng có những chỗ mấp mô.
所々で曇り夕方までにさらに雪が降る確率は50%でしょう。
Ở khắp mọi nơi đều có mây tỉ lệ tuyết rơi vào tối nay khoảng 50% .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao