戸籍 (n)
こせき [HỘ TỊCH]
◆ hộ tịch; hộ khẩu
(人)の戸籍調べ
Điều tra về hộ tịch của ai đó
戸籍登記所
văn phòng đăng kí hộ tịch
戸籍制度
Chế độ hộ tịch
ボクの先祖ってどんな人だったんだろ?そうか、市役所へ行って戸籍を調べれば分かるかも!
Tổ tiên của mình là những người như thế nào? Này, nếu mình lên cơ quan hành chính thành phố để tìm hiểu hộ tịch thì có lẽ mình sẽ biết được
(人)の戸籍に入る
Nhập vào hộ khẩu của ai đó
(人)を戸籍から除籍する
Tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao