戯評 (n)
ぎひょう [HÍ BÌNH]
◆ tranh đả kích, tranh biếm hoạ, trang tranh đả kích; trang tranh vui, bản hình mẫu, vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
◆ lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ
◆ lời châm biếm, lời chế nhạo, văn châm biếm; thơ trào phúng, điều mỉa mai
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao