戯曲 (n, adj-no)
ぎきょく [HÍ KHÚC]
◆ kịch
戯曲を合作する
hợp tác viết kịch
彼は戯曲の才能を持っている魅力的な作家だ
anh ta là một nhà văn có sức hút và có tài về kịch nói
小説を戯曲化する
chuyển thể tiểu thuyết thành kịch
彼の戯曲に惚れ込んでいました
tôi vô cùng yêu thích những vở kịch của ông ấy
◆ tuồng
戯曲化する
soạn (viết) tuồng
戯曲作者
nhà soạn (viết) tuồng
戯曲化
soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng) .
Từ đồng nghĩa của 戯曲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao