戦争
せんそう [CHIẾN TRANH]
◆ can qua
◆ chiến đấu
◆ chiến tranh
ベトナム(戦争)の教訓を学ぶ
học về chiến tranh Việt Nam
アフガニスタンで今も続いている戦争
Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan
科学と宗教の争い
Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo
経済戦(争)
Chiến tranh kinh tế
◆ chinh chiến
◆ cuộc chiến tranh
◆ khói lửa .
Từ trái nghĩa của 戦争
Từ đồng nghĩa của 戦争
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao