戒律 (n)
かいりつ [GIỚI LUẬT]
◆ giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn
戒律を犯す
phạm giới luật
戒律を破る
phá giới luật
熱心に戒律を順守するユダヤ教徒
tín đồ Do thái nhiệt thành tuân thủ giới luật
戒律を厳格に守るイスラム教徒
tín đồ Israel tuân thủ ngặt nghèo những lời răn của Chúa
戒律に従って生きてゆく
sống theo lời răn của Chúa
イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める
cai trị người Israel bằng những điều răn của đạo người Do thái .
Từ đồng nghĩa của 戒律
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao