戒厳 (n)
かいげん [GIỚI NGHIÊM]
◆ quân luật; lệnh giới nghiêm
戒厳軍
quân đội giới nghiêm
戒厳令司令官
người ra luật giới nghiêm
戒厳令を廃止する
bãi bỏ luật giới nghiêm
〜に対して戒厳令を発令する
ban bố lệnh giới nghiêm đối với 〜 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao