我慢強い
がまんつよい [NGÃ MẠN CƯỜNG]
◆ khắc khổ
◆ kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn
我慢強い子ども
đứa trẻ kiên trì
私はなかなか我慢強いのです。もとい。非常に我慢強いのです。
tôi khá kiên trì. Đúng hơn. Tôi là người rất kiên trì
あなたは我慢強いですか
cậu có kiên nhẫn không
がまん強い性質
Tính cách nhẫn nại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao