我慢する
がまんする [NGÃ MẠN]
◆ bóp bụng
◆ cam chịu
◆ chịu nhịn
◆ ép lòng
◆ nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu; nín; nín nhịn
その映画を2時間我慢して見る人はいないだろう
Chắc chẳng có ai chịu đựng nổi 2 tiếng đồng hồ để xem bộ phim đó
どうか我慢してご自分の番をお待ちください
hãy nhẫn nại và chờ đến lượt của mình
トイレに行くまで排便を我慢する
Nhin đi tiểu cho đến khi đến được nhà vệ sinh
現在の政局に我慢する
Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này
このような扱いを我慢する
chịu đựng cách đối xử nhu vậy
〜を何も言わずに我慢する
Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào
◆ tính liệu; khắc phục; đối phó
ここでしばらく我慢して住んでください
xin anh hãy chịu khó tính liệu thêm một chút nữa nhé .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao