成り行き (n)
なりゆき [THÀNH HÀNH]
◆ hậu quả; kết quả
〜にいる家族の成り行きことを心配する
Lo lắng về hậu quả của những thành viên trong gia đình
彼女に2回警告した後、彼はその成り行きからは手を引いた
Sau khi cảnh cáo cô ta 2 lần, kết quả là anh ta rút lui
◆ tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình
新しい成り行きを待つ
đợi diễn biến mới .
Từ đồng nghĩa của 成り行き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao