成り立つ (v5t, vi, vt)
なりたつ [THÀNH LẬP]
◆ bao gồm; hình thành từ
日本は大小無数の島から成り立つ
nước Nhật được hình thành từ vô số những hòn đảo lớn nhỏ
◆ mang tính thiết thực
穀物の価格が低いので、家畜に与えても経済的に成り立つ。
Giá cả của ngũ cốc quá thấp đến nỗi không thể lưu trữ ngũcốc trong kho .
Từ đồng nghĩa của 成り立つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao