成す (v5s)
なす [THÀNH]
◆ hoàn thành; làm xong
21世紀の国際秩序にとって不可欠な一角を成す
Hoàn thành một khía cạnh không thể thiếu được đối với trật tự quốc tế của thế kỷ 21
◆ thi hành; thực hiện; đạt tới
〜の最も重要な部分を成す
Thi hành phần quan trọng nhất cho ~
〜に対する不可欠な基盤を成す
xây dựng nền tảng không thể thiếu được đối với ~ .
Từ đồng nghĩa của 成す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao