成し遂げる (v1, vt)
なしとげる [THÀNH TOẠI]
◆ hoàn thành; làm xong
大事を成し遂げた
hoàn thành đại sự
◆ thi hành; thực hiện
HIV感染率の持続的削減を成し遂げる
Thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV .
Từ đồng nghĩa của 成し遂げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao