懸垂 (n, vs, adj-no)
けんすい [HUYỀN THÙY]
◆ sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂下降
kỹ thuật đu người trên dây để vượt qua các chỗ dốc hoặc vách đá trong môn leo núi
◆ sự rủ xuống; sự buông xuống; rủ xuống; buông xuống; treo
懸垂式鉄道
đường sắt cáp treo
懸垂下降
kỹ thuật đu người trên dây để vượt qua các chỗ dốc hoặc vách đá trong môn leo núi
懸垂氷河
sông băng treo
懸垂足
chân treo (rủ xuống)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao