懸け離れる (v5m)
かけはなれる [HUYỀN LI]
◆ khác xa; khác một trời một vực
教育の現実から懸け離れる
khác một trời một vực so với thực tế giáo dục
〜のニーズから大きく懸け離れる
khác xa so với nhu cầu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao