懸ける (v1)
かける [HUYỀN]
◆ treo; ngồi; xây dựng; đặt
〜に望みを懸ける
đặt hi vọng vào việc gì/ai
その爆破事件に関しての情報に賞金を懸ける
treo giải thưởng cho người cung cấp thông tin về vụ nổ bom
〜に命を懸ける
đặt vận mệnh vào....
◆ 掛ける .
Từ đồng nghĩa của 懸ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao