懲戒 (n, vs)
ちょうかい [TRỪNG GIỚI]
◆ sự phạt; sự trừng phạt
彼は会社の金をかなり使い込んで懲戒免職になった。
Anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ tiền của công ty.
Từ đồng nghĩa của 懲戒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao