懲役 (n)
ちょうえき [TRỪNG DỊCH]
◆ phạt tù cải tạo
裁判長は彼に3年の懲役刑を言い渡した。
Quan tòa tuyên án anh ta 3 năm tù cải tạo. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao