懲りる (v1, vi)
こりる [TRỪNG]
◆ nhận được một bài học; mở mắt ra; tỉnh ngộ
この苦い経験で彼も懲りるだろう。
Có lẽ kinh nghiệm cay đắng này sẽ khiến anh ta mở mắt ra.
3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。
Cậu đã 3 lần gây tai nạn mà vẫn chưa mở mắt ra à. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao