懐疑 (n, vs)
かいぎ [HOÀI NGHI]
◆ hoài nghi; nghi ngờ; nghi vấn
懐疑を引き起こす
Dẫn đến sự nghi ngờ
実験が成功したことで、その科学者の懐疑主義も揺らいだ
Do cuộc thực nghiệm đã thành công nên chủ nghĩa nghi ngờ của các nhà khoa học đã bị lay động
懐疑に陥る
Rơi vào sự hoài nghi
官僚主義に対する懐疑
Sự hoài nghi đối với chủ nghĩa quan liêu.
Từ đồng nghĩa của 懐疑
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao