懐柔 (n, vs)
かいじゅう [HOÀI NHU]
◆ sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành
もっともっと懐柔的にアプローチする
tiếp cận hơn nữa với mục đích hòa giải (làm lành)
〜に対して懐柔的態度をとる
biểu thị thái độ hòa giải (làm lành) với ai đó
懐柔策に出る
đưa ra kế sách hòa giải
Từ trái nghĩa của 懐柔
Từ đồng nghĩa của 懐柔
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao