懐旧 (n, adj-no)
かいきゅう [HOÀI CỰU]
◆ hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ
懐旧談をする
nói chuyện quá khứ
懐旧の情に浸る
chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ
私はさまざまな文化にとても興味があるのですが、それらに対して懐旧の念はほとんど持っていません
Tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ đối với các nền văn hóa đó
懐旧の思いにふける
lưu luyến quá khứ
Từ đồng nghĩa của 懐旧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao