懐妊 (n, vs)
かいにん [HOÀI NHÂM]
◆ mang thai; thụ thai; có em bé; có bầu
資本の懐妊期間
thời kỳ thai nghén của tư bản
懐妊騒動を起こす
gây ra hiện tượng động thai
懐妊の兆しが見られる
có thể nhìn thấy dấu hiệu mang bầu
懐妊の可能性
khả năng thụ thai
懐妊した時に
vào thời điểm mang thai .
Từ đồng nghĩa của 懐妊
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao