懇意 (adj-na, n)
こんい [KHẨN Ý]
◆ lòng tốt; tình bạn
あの医者と父とは10年来懇意の間柄だ。
Ông bác sỹ đó và bố tôi đã đi lại với nhau 10 năm rồi.
私は佐野氏と懇意にしている。
Tôi có quan hệ bạn bè tốt với ông Sano.
◆ thân thiện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao