懇切 (adj-na, n)
こんせつ [KHẨN THIẾT]
◆ chi tiết; nhiệt tình; tận tâm
その女性は懇切丁寧に道を教えてくれた。
Người phụ nữ ấy đã chỉ đường cho tôi rất nhiệt tình.
そのパソコンは使用法についての懇切な説明書がついていた。
Chiếc máy vi tính này có kèm theo bản hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng.
◆ sự chi tiết; sự nhiệt tình; sự tận tâm .
Từ đồng nghĩa của 懇切
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao