憲章 (n)
けんしょう [HIẾN CHƯƠNG]
◆ hiến chương
国際連合憲章
hiến chương Liên hơp quốc
国家間経済権利義務憲章
hiến chương nghĩa vụ và quyền lợi kinh tế giữa các nước
欧州エネルギー憲章
hiến chương năng lượng châu Âu
オリンピック憲章
hiến chương Olympic
1981年人および人民の権利に関するアフリカ憲章
hiến chương Châu Phi về quyền con người
Từ đồng nghĩa của 憲章
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao