憲法 (n, adj-no)
けんぽう [HIẾN PHÁP]
◆ hiến pháp
衆院本会議で憲法7条に基づいて衆院を解散する
Giải tán hạ viện theo Điều 7 Hiến pháp ở Kỳ họp hạ viện
平和憲法
Hiến pháp hòa bình
独立国に見合う憲法がないこと
Không có hiến pháp phù hợp với một quốc gia độc lập
日本国憲法が施行された
Hiến pháp của nước Nhật đã được thực thi
戦後の憲法
Hiến pháp sau chiến tranh
資本主義憲法
Hiến pháp tư bản chủ nghĩa
経済憲法
Hiến pháp kinh tế
法の下の平等を定めた憲法14条
Điều 14 của Hiến pháp quy định quyền bình đẳng trước pháp luật .
Từ đồng nghĩa của 憲法
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao