憎憎しい (adj-i)
にくにくしい [TĂNG TĂNG]
◆ đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
◆ đáng ghét; đáng ghê tởm
◆ ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao