憎悪 (n, vs)
ぞうお [TĂNG ÁC]
◆ sự căm ghét; sự căm thù
4人の善良な母親に、4人の悪しき娘がいる。真実には憎悪という娘がいて、繁栄には虚栄心が、安全には危険が、そして親密には軽べつという娘がいる。
4 người mẹ tốt có 4 người con gái tồi. Người mẹ trung thực có đứa con gái thù hận, người mẹ giầu có thì có đứa con kiêu ngạo, người mẹ an toàn thì có đứa con nguy hiểm, người mẹ ân cần thì có đứa con khinh miệt.
無知と憎悪でいっぱいの世界は野蛮な場所である
Thế giới mà toàn những sự căm thù và không có tri thức thì sẽ là một địa ngục. .
Từ trái nghĩa của 憎悪
Từ đồng nghĩa của 憎悪
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao