憂い (adj-i)
うい [ƯU]
◆ buồn bã; lo lắng; u sầu; u uất
憂いに沈んだ笑み
nụ cười u uất
備えあれば憂いなし
nếu bạn đã chuẩn bị hết rồi thì tôi chẳng cần phải lo lắng nữa
Từ trái nghĩa của 憂い
Từ đồng nghĩa của 憂い
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao