慶事 (n)
けいじ [KHÁNH SỰ]
◆ điềm lành; điềm tốt; sự kiện đáng mừng
(人)に対しその慶事への祝詞を述べる
bày tỏ lời chúc mừng nhân sự kiện đáng mừng đối với (ai)
この慶事に当たり
điềm lành này đã trở thành sự thực
ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます
chúc mừng hai niềm vui đến với anh đó là sinh nhật con anh và sinh nhật anh.
Từ trái nghĩa của 慶事
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao