慰謝料 (n)
いしゃりょう [ÚY TẠ LIÊU]
◆ bồi thường
その病院で医療ミスが発生し、院長はその患者から慰謝料を請求された
bệnh viện đó đã điều trị nhầm nên viện trưởng bị bệnh nhân kiện đòi bồi thường
慰謝料(請求)裁判
vụ kiện đòi tiền bồi thường
懲罰的慰謝料を要求する
đồi tiền bồi thường
慰謝料として_ドルを受け取る
nhận ~ đôla tiền bồi thường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao