慰安 (n, vs)
いあん [ÚY AN]
◆ an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
慰安会
tiệc (hội) giải trí
慰安旅行
du lịch thư giãn
従軍慰安婦
phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội
慰安を与える
an ủi, vỗ về
慰安を求める
Tìm kiếm sự an ủi
日本兵のために慰安婦として強制される
Bị cưỡng ép thành trò giải khuây cho binh lính Nhật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao