慰問 (n, vs)
いもん [ÚY VẤN]
◆ sự an ủi; sự hỏi thăm; sự chia buồn
大急ぎの慰問の最中である
Trong lúc tang gia bối rối
慰問にやって来る
Đến để chia buồn
慰問の手紙
Thư chia buồn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao