慰む (v5m, vi)
なぐさむ [ÚY]
◆ an ủi; động viên; giải trí; vui chơi
同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む
đồng bệnh tương lân, đồng khí tương cầu .
Từ đồng nghĩa của 慰む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao