慨歎 (n)
がいたん [KHÁI THÁN]
◆ lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
旧道徳の頽廃などを慨歎する時ではありません
không phải là lúc than vãn, than thở vì sự suy đồi của nền đạo đức xưa kia .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao