慣習法 (n)
かんしゅうほう [QUÁN TẬP PHÁP]
◆ luật theo tục lệ; luật tập quán
慣習法の一規定
một quy định của luật tập quán
慣習法の伝統を守る
tuân thủ truyền thống quy định trong luật tập quán
慣習法によって
dựa vào luật tập quán
国際慣習法
luật theo tục lệ quốc tế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao