慣用句 (n)
かんようく [QUÁN DỤNG CÚ]
◆ thành ngữ; quán dụng ngữ
アメリカでビジネスに用いられる慣用句をどう翻訳するかについて検討する
thảo luận xem dịch những thành ngữ được sử dụng trong kinh doanh tại Mỹ như thế nào
動詞慣用句
quán dụng ngữ động từ
原型的慣用句
thành ngữ mang tính nguyên mẫu .
Từ đồng nghĩa của 慣用句
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao