慣例 (n, adj-no)
かんれい [QUÁN LỆ]
◆ có tính lề thói tập quán; tập quán; thói quen
◆ lề thói tập quán; thông lệ; quy ước; tập quán
古い慣例に固執する
bảo thủ những lề thói cũ
過去の慣例に基づいている
dựa trên những tập quán trong quá khứ
慣例にとらわれない青年
thanh niên sống không theo tập quán cũ;古来の慣例
慣例にとらわれない思考
cách nghĩ trái với thông lệ
昔からの慣例
tập quán từ ngày xưa
社会の慣例
tập quán của xã hội
Từ đồng nghĩa của 慣例
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao